Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇文深
深宇宙 しんうちゅう
không gian sâu thẳm
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn