Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
概測する 概測する
ước tính
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn