Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇文肱
肱 ひじ
khủy tay, hích
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
股肱 ここう
người được tin cậy như cánh tay phải; người giúp việc đắc lực
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn