Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肱 ひじ
khủy tay, hích
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
肱掛椅子 ひじかけいす
chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi; nhân viên bậc trên
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
蠏股
có chân vòng kiềng
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
股上 またがみ
đũng quần