Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇梶剛士
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
梶 かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc, cấu, dâu giấy, dó, lộc tử là một loài cây gỗ trong họ Dâu tằm
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
宇宙飛行士 うちゅうひこうし
phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính