Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梶
かじ カジ
dướng, tên gọi khác ró, cốc.
梶木 かじき カジキ
cá maclin, như marline
梶棒 かじぼう
tay cầm ((của) xe kéo hoặc những xe cộ tương tự); càng xe, gọng xe
黒梶木 くろかじき クロカジキ
cá linh xanh Ấn Độ - Thái Bình Dương (Makaira mazara)
梶木鮪 かじきまぐろ
梶の木 かじのき カジノキ
cây dâu tằm
眼梶木 めかじき メカジキ
cá kiếm
梶木座 かじきざ
(chòm sao) dorado
芭蕉梶木 ばしょうかじき バショウカジキ
(động vật học) cá cờ
Đăng nhập để xem giải thích