Các từ liên quan tới 宇治郷 (神戸市)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
宇治茶 うじちゃ
trà Uji
宇賀神 うがじん うかじん
Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe