Các từ liên quan tới 宇能鴻一郎の濡れて打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
一宇 いちう
một ngôi nhà; một tòa nhà; một mái nhà
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
濡れそぼつ ぬれそぼつ
ẩm ướt
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
濡れ手 ぬれて
Tay ướt.
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm