Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇迦の御魂
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
御宇 ぎょう
đế quốc thống trị
奇御魂 くしみたま
spirit who possesses a wondrous power
幸御魂 さきみたま
god who bestows happiness upon people
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
釈迦 しゃか
thích ca
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA