Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇部共同義会
共同会見 きょうどうかいけん
cuộc họp báo
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
共同義務者 きょうどうぎむしゃ
co - người mắc nợ
共同体主義 きょうどうたいしゅぎ
communitarianism
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
同義 どうぎ
cùng ý nghĩa đó
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
共同記者会見 きょうどうきしゃかいけん
cuộc họp báo chung