共同会見
きょうどうかいけん「CỘNG ĐỒNG HỘI KIẾN」
☆ Danh từ
Cuộc họp báo

共同会見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同会見
共同記者会見 きょうどうきしゃかいけん
cuộc họp báo chung
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
会同 かいどう
hội đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp