Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮健児
健児 けんじ
chàng thanh niên khoẻ mạnh, tráng kiện
健康児 けんこうじ
trẻ em mạnh khoẻ
双児宮 そうじきゅう
Cung Song Tử
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市保健 としほけん
sức khỏe đô thị
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em