Các từ liên quan tới 宇都宮駅のバス乗り場
乗り場 のりば
điểm lên xe.
乗場 のりば
chỗ để lên xe, lên ngựa
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.