Các từ liên quan tới 宇野ヘディング事件
ヘディング ヘッディング
sự đánh đầu; đánh bóng bằng đầu (bóng đá).
事件 じけん
đương sự
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)