Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇陀松山城
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
珍陀 チンタ
rượu vang đỏ từ Bồ Đào Nha
弥陀 みだ
Phật A Di Đà
吠陀 ヴェーダ ベーダ いだ
kinh Vệ-đà