Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守備機会
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
守備 しゅび
sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ.
守備的 しゅびてき
mang tính phòng vệ
守備兵 しゅびへい
lính bảo vệ; đội bảo vệ
守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
守備率 しゅびりつ
(sự) giải quyết trung bình (của) ai đó
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.