守備率
しゅびりつ「THỦ BỊ SUẤT」
☆ Danh từ
(sự) giải quyết trung bình (của) ai đó

守備率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守備率
守備 しゅび
sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ.
守備的 しゅびてき
mang tính phòng vệ
守備兵 しゅびへい
lính bảo vệ; đội bảo vệ
守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
守備する しゅびする
trấn thủ.
守備固め しゅびがため
củng cố phòng thủ (thay người,..)
法定準備率 ほうていじゅんびりつ
tỷ lệ dự trữ pháp định
資本装備率 しほんそーびりつ
tỷ lệ tư bản/lao động