Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本比率 しほんひりつ
tỷ lệ chính
資本準備金 しほんじゅんびきん
vốn dự trữ
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
装備 そうび
thiết bị
株主資本比率 かぶぬししほんひりつ
tỷ lệ vốn
総資本利益率 そうしほんりえきりつ
trở lại trên (về) những tài sản (roa)