資本装備率
しほんそーびりつ
Tỷ lệ tư bản/lao động
Tỷ số vốn lao động
Tỉ suất tư bản-lao động
資本装備率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本装備率
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本比率 しほんひりつ
tỷ lệ chính
資本準備金 しほんじゅんびきん
vốn dự trữ
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
装備 そうび
thiết bị
総資本利益率 そうしほんりえきりつ
trở lại trên (về) những tài sản (roa)
総資本回転率 そーしほんかいてんりつ
vòng quay tổng tài sản