Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守本專一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本 いっぽん
một đòn
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
守り本尊 まもりほんぞん
thần người bảo vệ
日本井守 にほんいもり ニホンイモリ
Japanese fire belly newt (Cynops pyrrhogaster)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.