Các từ liên quan tới 守田勘彌 (13代目)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
マス目 マス目
chỗ trống
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
勘定科目 かんじょうかもく
tài khoản kế toán
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.