Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ
関守 せきもり
người quản lý hàng rào
順守 じゅんしゅ
tuân theo
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)