Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守護 しゅご すご
sự bảo vệ; che chở
保護領 ほごりょう
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
領国 りょうごく
lãnh thổ; fiefdom; miền phong kiến
守護竜 しゅごりゅう
guardian dragon
守護人 しゅごにん
người bảo vệ
守護神 しゅごじん しゅごしん
thần người bảo vệ
守護霊 しゅごれい
tinh thần người bảo vệ
国守 こくしゅ
đại danh