領国
りょうごく「LĨNH QUỐC」
☆ Danh từ
Lãnh thổ; fiefdom; miền phong kiến

領国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領国
被占領国 ひせんりょうこく
quốc gia bị chiếm đóng
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
国衙領 こくがりょう
provincial governorate (beginning in the late Heian period)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.