安らう
やすらう「AN」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Để nghỉ ngơi; để thư giãn

Từ đồng nghĩa của 安らう
verb
Bảng chia động từ của 安らう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安らう/やすらうう |
Quá khứ (た) | 安らった |
Phủ định (未然) | 安らわない |
Lịch sự (丁寧) | 安らいます |
te (て) | 安らって |
Khả năng (可能) | 安らえる |
Thụ động (受身) | 安らわれる |
Sai khiến (使役) | 安らわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安らう |
Điều kiện (条件) | 安らえば |
Mệnh lệnh (命令) | 安らえ |
Ý chí (意向) | 安らおう |
Cấm chỉ(禁止) | 安らうな |
安らう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安らう
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安らか やすらか
sự yên bình; trạng thái yên bình; sự yên ổn; sự không ưu tư
安らぎ やすらぎ
sự thanh thản tinh thần; sự yên tĩnh; sự yên bình; sự bình tĩnh
安らぐ やすらぐ
cảm thấy bình tĩnh; bình thản
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối