Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
夫に良く仕える おっとによくつかえる
đối xử tốt với chồng
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
夫 おっと
chồng
丸丸と まるまると
đoàn