Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安井春知
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
春 はる
mùa xuân
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
井 い せい
cái giếng