Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安倍三郎
三倍 さんばい
ba lần
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三倍性 さんばいせー
thể tam bội
三倍体 さんばいたい
triploid
三倍満 さんばいまん
một tay bài có giá trị 24,000 điểm
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)