Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安倍吉平
平安 へいあん
bình an
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
平安な へいあんな
bình tâm
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
平安京 へいあんきょう
kyoto cổ xưa