Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安倍川
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
倍 ばい
sự gấp đôi.