Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安倍文殊院
文殊 もんじゅ
tính khôn ngoan siêu việt
文殊様 もんじゅさま
Bồ tát
文安 ぶんあん ぶんなん
Bun'an era (1444.2.5-1449.7.28), Bunnan era
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
文殊菩薩 もんじゅぼさつ
Văn Thù Bồ Tát - vị bồ tát đại diện cho trí tuệ
特殊文字 とくしゅもじ
kí tự đặc biệt
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)