Các từ liên quan tới 安倍晋三宅火炎瓶投擲事件
火炎瓶 かえんびん
bom xăng
投擲 とうてき
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
西安事件 せいあんじけん
sự biến Tây An
投擲槍 とうてきそう
throwing spear, javelin
火宅 かたく
cháy nhà (trong đạo phật sự bất ổn của tam giới được so sánh như là sự cháy nhà)
天安門事件 てんあんもんじけん
vụ án thiên an môn
三倍 さんばい
ba lần
窓外投擲 そうがいとうてき
ném thứ gì đó ra ngoài để phòng thủ