火炎瓶
かえんびん「HỎA VIÊM BÌNH」
☆ Danh từ
Bom xăng

火炎瓶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火炎瓶
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
火炎 かえん
ngọn lửa
火炎樹 かえんじゅ
hoa phượng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
火炎温度 かえんおんど
nhiệt độ ngọn lửa
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng