Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火炎 かえん
ngọn lửa
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
火炎樹 かえんじゅ
hoa phượng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
火炎温度 かえんおんど
nhiệt độ ngọn lửa
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
火炎焼入れ かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa