Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安倍理津子
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
五倍子 ふし ごばいし
ngũ bội tử (một loại u nhọt được hình thành trên cây ngũ bội tử do ong chích gây ra)
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安保理 あんぽり
Hội đồng bảo an
木五倍子 きぶし キブシ
cây Kibushi
五倍子蜂 ふしばち
gall wasp (any insect of family Cynipidae)