安値
やすね「AN TRỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá rẻ.

Từ trái nghĩa của 安値
安値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安値
最安値 さいやすね
giá thấp nhất, rẻ nhất
馬鹿安値 ばかやすね
giá thấp một cách vô lý
安値覚え やすねおぼえ
không quên được thời kỳ giá rẻ
安値売り やすねうり
Bán giá thấp
安値引け やすねひけ
đóng cửa giá thấp
年初来安値 ねんしょらいやすね
mức thấp nhất từ đầu năm đến nay
上場来安値 じょーじょーらいやすね
giá thấp nhất kể từ khi niêm yết
高(安)値形成 こー(あん)ちけーせー
sự hình thành giá cao (thấp)