高(安)値形成
こー(あん)ちけーせー
Sự hình thành giá cao (thấp)
Việc mua bán liên tục với giá cao (hoặc thấp) một loại cổ phiếu trong cùng một ngày để đẩy giá cổ phiếu lên cao
高(安)値形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高(安)値形成
高値形成 たかねけーせー
nhiều giao dịch khác nhau (thao túng thị trường) nhằm cố ý cố định giá với mục đích tăng giá của một cổ phiếu cụ thể
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
値安 ねやす
Sự rẻ tiền.
安値 やすね
giá rẻ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高値 たかね
giá cao, đắt
最安値 さいやすね
giá thấp nhất, rẻ nhất
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.