Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安元洋貴
安元 あんげん
thời Angen (28/7/1175-4/8/1177)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương