Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安全保護具
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全保護 あんぜんほご
sự bảo vệ an toàn
安全保護サービス あんぜんほごサービス
dịch vụ an ninh
安全保護ラベル あんぜんほごラベル
nhãn an toàn
安全保護テープ あんぜんほごテープ
băng bảo vệ an toàn
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.