Kết quả tra cứu 安全保障条約
Các từ liên quan tới 安全保障条約
安全保障条約
あんぜんほしょうじょうやく
☆ Danh từ
◆ Hiệp ước an toàn (hiệp ước giữa hai hay nhiều nước về vấn đề an ninh); Hiệp ước an toàn Mỹ - Nhật

Đăng nhập để xem giải thích
あんぜんほしょうじょうやく
Đăng nhập để xem giải thích