安全保障理事会
あんぜんほしょうりじかい
☆ Danh từ
Hội đồng bảo an Liên Hợp Quốc

安全保障理事会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全保障理事会
国連安全保障理事会 こくれんあんぜんほしょうりじかい
hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc.
国際連合安全保障理事会 こくさいれんごうあんぜんほしょうりじかい
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
安全保障理事会常任理事国 あんぜんほしょうりじかいじょうにんりじこく
ủy viên thường trực hội đồng bảo an.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全保障会議 あんぜんほしょうかいぎ
Hội đồng bảo an Nhật bản
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
国連安保理事会 こくれんあんぽりじかい
Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc