安全地帯
あんぜんちたい「AN TOÀN ĐỊA ĐỚI」
☆ Danh từ
Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường

安全地帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全地帯
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全帯 あんぜんたい
dây đai an toàn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全地域 あんぜんちいき
sinh địa.
安全 あんぜん
an toàn
帯地 おびじ
vải (len) obi hoặc vật chất
地帯 ちたい
dải đất