安全地域
あんぜんちいき「AN TOÀN ĐỊA VỰC」
Sinh địa.

安全地域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全地域
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
安全域 あんぜんいき
khu vực an toàn, vùng an toàn
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
地域安全保障 ちいきあんぜんほしょう
sự an toàn địa phương