安全管理
あんぜんかんり「AN TOÀN QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Việc quản lý an toàn
工場
では、
安全管理
が
厳
しく
行
われています。
Tại nhà máy, quản lý an toàn được thực hiện nghiêm ngặt.

安全管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全管理
安全管理者 あんぜんかんりしゃ
người quản lý an toàn
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.