Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安全自動車
先進安全自動車 せんしんあんぜんじどうしゃ
ô tô an toàn cao.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車用安全ミラー じどうしゃようあんぜんミラー
điều chỉnh gương an toàn cho ô tô
自動車用安全用品 じどうしゃようあんぜんようひん
phụ kiện an toàn cho ô tô
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
全自動 ぜんじどう
tự động tổng thể
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.