安全面
あんぜんめん「AN TOÀN DIỆN」
Mặt an toàn
この
乗
り
物
は
安全面
での
問題
がある。
Chuyến đi này có vấn đề về an toàn.

安全面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安全面
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全面安 ぜんめんやす
across-the-board fall in prices
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全 あんぜん
an toàn
被削面 ひ削面
mặt gia công
全面 ぜんめん
toàn diện.
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm