安否確認
あんぴかくにん「AN PHỦ XÁC NHẬN」
☆ Danh từ
Sự xác nhận an toàn

安否確認 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 安否確認
安否確認システム あんぴかくにんシステム
hệ thống kiểm tra an toàn
安全確認 あんぜんかくにん
sự xác nhận an toàn
認否 にんぴ
Sự thừa nhận và không thừa nhận; sự chấp nhận và không chấp nhận.
否認 ひにん
sự phủ nhận.
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
安否 あんぴ
sự an nguy
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận