Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罪状認否 ざいじょうにんぴ
sự thừa nhận tội trạng
否認 ひにん
sự phủ nhận.
否認防止 ひにんぼーし
chống thoái thác
否認する ひにん
phủ nhận.
安否確認 あんぴかくにん
sự xác nhận an toàn
安否確認システム あんぴかくにんシステム
hệ thống kiểm tra an toàn
否認(心理学) ひにん(しんりがく)
phủ nhận ( tâm lý học )
交戦権の否認 こう せんけんのひ にん
Từ chối quyền tham chiến