Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安城御影
御影 みかげ
bức tranh thần thánh;(thời hạn biết kính trọng cho) (kẻ) khác có hình ảnh
黒御影 くろみかげ
đá granit đen
御真影 ごしんえい
một chân dung đế quốc
御影石 みかげいし
đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate