Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安岐川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安倍川餅 あべかわもち
bánh ngọt làm bằng gạo nếp với bột đậu (loại bánh đặc sản của vùng abekawa huyện shizuoka)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng