Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安崎求
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
安楽を求める あんらくをもとめる
cầu an.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.