Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求払い預金 ようきゅうはらいよきん
yêu cầu tiền đặt
支払要求 しはらいようきゅう
yêu cầu trả tiền.
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
要求払い手形 ようきゅうばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
預金 よきん
tiền đặt cọc
コネクション要求 コネクションようきゅう
yêu cầu kết nối
要求側 ようきゅうがわ
bên yêu cầu